essoufflement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.su.flə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
essoufflement /e.su.flə.mɑ̃/ |
essoufflements /e.su.flə.mɑ̃/ |
essoufflement gđ /e.su.flə.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "essoufflement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)