Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.su.flə.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
essoufflement
/e.su.flə.mɑ̃/
essoufflements
/e.su.flə.mɑ̃/

essoufflement /e.su.flə.mɑ̃/

  1. Sự thở hổn hển, sự thở dốc.
  2. Sự đứt hơi.

Tham khảo

sửa