Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
esseulé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.sœ.le/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
esseulé
/e.sœ.le/
esseulés
/ɛ.sœ.le/
Giống cái
esseulée
/e.sœ.le/
esseulées
/ɛ.sœ.le/
esseulé
/e.sœ.le/
Cô đơn
,
lẻ loi
.
Tham khảo
sửa
"
esseulé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)