Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
esquinté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛs.kɛ̃.te/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
esquinté
/ɛs.kɛ̃.te/
esquintés
/ɛs.kɛ̃.te/
Giống cái
esquintée
/ɛs.kɛ̃.te/
esquintés
/ɛs.kɛ̃.te/
esquinté
/ɛs.kɛ̃.te/
Hư
,
hỏng
.
(
Thân mật
)
Mệt lử
.
Tham khảo
sửa
"
esquinté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)