Tiếng Anh

sửa
 
espresso

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ.ˈsprɛ.ˌsoʊ/

Danh từ

sửa

espresso /ɛ.ˈsprɛ.ˌsoʊ/

  1. Máy pha cà phê (bằng) hơi.
  2. Tiệm cà phê hơi.

Tham khảo

sửa