Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌe.ˈspal.das/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
espalda espaldas

espaldas gc số nhiều

  1. Lưng.
  2. Xem espalda

Đồng nghĩa

sửa
lưng

Thành ngữ

sửa