escroquerie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.kʁɔ.kʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
escroquerie /ɛs.kʁɔ.kʁi/ |
escroqueries /ɛs.kʁɔ.kʁi/ |
escroquerie gc /ɛs.kʁɔ.kʁi/
Tham khảo
sửa- "escroquerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)