Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.kʁɔ.kʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
escroquerie
/ɛs.kʁɔ.kʁi/
escroqueries
/ɛs.kʁɔ.kʁi/

escroquerie gc /ɛs.kʁɔ.kʁi/

  1. Sự bịp, sự lừa đảo.

Tham khảo

sửa