Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.kɔʁ.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
escorteur
/ɛs.kɔʁ.tœʁ/
escorteurs
/ɛs.kɔʁ.tœʁ/

escorteur /ɛs.kɔʁ.tœʁ/

  1. (Hàng hải) Tàu hộ tống.

Tham khảo

sửa