escompte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.kɔ̃t/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
escompte /ɛs.kɔ̃t/ |
escompte /ɛs.kɔ̃t/ |
escompte gđ /ɛs.kɔ̃t/
- (Kinh tế) Tài chính sự chiết khấu.
- (Tiền) Chiết khấu.
Tham khảo
sửa- "escompte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)