Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛs.ˌkɑːr/

Danh từ

sửa

eschar /ˈɛs.ˌkɑːr/

  1. (Y học) Vảy (đóng ở vết thương).

Tham khảo

sửa