Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

escarp

  1. Dốc đứng, vách đứng (núi đá).

Ngoại động từ

sửa

escarp ngoại động từ

  1. (Quân sự) Đào đắp thành dốc đứng (ngay chân thành luỹ).

Tham khảo

sửa