Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪs.ˈkeɪp.ˈvælv/

Danh từ sửa

escape-valve /ɪs.ˈkeɪp.ˈvælv/

  1. Van an toàn, van bảo hiểm.

Tham khảo sửa