Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
escale
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛs.kal/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
escale
/ɛs.kal/
escales
/ɛs.kal/
escale
gc
/ɛs.kal/
Bến
(tàu, máy bay).
Sự
đỗ
lại
(để lấy chất đốt, để lấy hành khách).
Tham khảo
sửa
"
escale
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)