Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛs.ka.bɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
escabeau
/ɛs.ka.bɔ/
escabeaux
/ɛs.ka.bɔ/

escabeau /ɛs.ka.bɔ/

  1. Ghế đẩu.
  2. Thang nhỏ (để leo lên lấy sách ở tầng cao trên giá sách).

Tham khảo sửa