Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛz.bʁu.fœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít esbroufeur
/ɛz.bʁu.fœʁ/
esbroufeurs
/ɛz.bʁu.fœʁ/
Số nhiều esbroufeur
/ɛz.bʁu.fœʁ/
esbroufeurs
/ɛz.bʁu.fœʁ/

esbroufeur /ɛz.bʁu.fœʁ/

  1. (Thân mật) Kẻ lòe bịp.

Tham khảo

sửa