esbroufeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛz.bʁu.fœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | esbroufeur /ɛz.bʁu.fœʁ/ |
esbroufeurs /ɛz.bʁu.fœʁ/ |
Số nhiều | esbroufeur /ɛz.bʁu.fœʁ/ |
esbroufeurs /ɛz.bʁu.fœʁ/ |
esbroufeur /ɛz.bʁu.fœʁ/
Tham khảo
sửa- "esbroufeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)