Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛr.ə.ˈθi.mə/

Danh từ sửa

erythema /ˌɛr.ə.ˈθi.mə/

  1. (Y học) Ban đỏ.

Tham khảo sửa