Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
eruit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Hà Lan
sửa
Phó từ
sửa
eruit
phó từ của đại từ làm từ hai từ
uit
+
het
phần chia rẽ của mấy động từ
,
Xem
eruit-
Thán từ
sửa
eruit
đi ra