Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
erudition
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɛr.ə.ˈdɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
erudition
/ˌɛr.ə.ˈdɪ.ʃən/
Học thức
,
uyên bác
;
tính
uyên bác
.
Tham khảo
sửa
"
erudition
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)