Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˌrək.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

eructation /ɪ.ˌrək.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự ợ, sự ợ hơi.
  2. Sự phun (núi lửa).

Tham khảo

sửa