Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɜːst.ˌhwɑɪ.əl/

Phó từ

sửa

erstwhile /ˈɜːst.ˌhwɑɪ.əl/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Ngày xưa, xưa kia.

Tham khảo

sửa