Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈroʊ.ni.əs.nəs/

Danh từ

sửa

erroneousness /ɪ.ˈroʊ.ni.əs.nəs/

  1. Tính sai lầm, tính sai sót; tính không đúng.

Tham khảo

sửa