erre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
erre /ɛʁ/ |
erre /ɛʁ/ |
erre gc /ɛʁ/
- (Hàng hải) Tốc độ theo đà.
- (Số nhiều, săn bắn) Vết, đường chạy (của con thịt).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Dáng đi.
- aller grand-erre; aller belle erre — đi nhanh
- aller sur les erres de quelqu'un — bắt chước ai; theo tư tưởng của ai
- briser l’erre — (hàng hải) dừng tàu lại
- revenir à ses premières erres — quay trở lại cách cũ
Tham khảo
sửa- "erre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)