Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛr.ə.ˌtɪ.zəm/

Danh từ sửa

erotism /ˈɛr.ə.ˌtɪ.zəm/

  1. Tình dục; sự khiêu dâm.
  2. Tính đa dâm, tính dâm dục.

Tham khảo sửa