ergot
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɜː.ɡət/
Danh từ
sửaergot (thực vật học) /ˈɜː.ɡət/
Tham khảo
sửa- "ergot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛʁ.ɡɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ergot /ɛʁ.ɡɔ/ |
ergots /ɛʁ.ɡɔ/ |
ergot gđ /ɛʁ.ɡɔ/
- Cựa.
- Ergot de coq — cựa gà
- Ergot de seigle — cựa mạch đen
- Huyền đề (của chó).
- (Kỹ thuật) Vấu.
- monter (se dresser) sur ses ergots — (nghĩa bóng) sừng sộ
Tham khảo
sửa- "ergot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)