Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ergonomie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛʁ.ɡɔ.nɔ.mi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ergonomie
/ɛʁ.ɡɔ.nɔ.mi/
ergonomie
/ɛʁ.ɡɔ.nɔ.mi/
ergonomie
gc
/ɛʁ.ɡɔ.nɔ.mi/
Khoa
công thái học
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
ergonomics
Tham khảo
sửa
"
ergonomie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)