ergonomics
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɜː.ɡə.ˈnɑː.mɪks/
Danh từ
sửaergonomics /ˌɜː.ɡə.ˈnɑː.mɪks/
- (Kỹ thuật) Môn công thái học.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ergonomics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ergonomics /ˌɜː.ɡə.ˈnɑː.mɪks/