Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɜː.ˈɡɑː.dɪ.kə.ti/

Danh từ

sửa

ergodicity /ˌɜː.ˈɡɑː.dɪ.kə.ti/

  1. Tính góc egodic.

Tham khảo

sửa