Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛr.ə.ˌθɪ.zəm/

Danh từ

sửa

erethism /ˈɛr.ə.ˌθɪ.zəm/

  1. (Y học) Trạng thái kích thích.

Tham khảo

sửa