Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈpɑːn.də.rənt/

Tính từ sửa

equiponderant /.ˈpɑːn.də.rənt/

  1. (Thường) + to, with) làm đối trọng, cân bằng với.

Danh từ sửa

equiponderant /.ˈpɑːn.də.rənt/

  1. Đối trọng.

Tham khảo sửa