Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌi.kwə.ˈlɪ.brɪst/

Danh từ

sửa

equilibrist /ˌi.kwə.ˈlɪ.brɪst/

  1. Người làm xiếc trên dây.

Tham khảo

sửa