Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
equiangular
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌi.kwɪ.ˈæŋ.ɡjə.lɜː/
Tính từ
sửa
equiangular
/ˌi.kwɪ.ˈæŋ.ɡjə.lɜː/
(
Toán học
) Đều
góc
, đẳng
giác
.
Tham khảo
sửa
"
equiangular
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)