Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈpɑːk.si ˈrɛ.zᵊn/

Danh từ

sửa

epoxy resin /ɪ.ˈpɑːk.si ˈrɛ.zᵊn/

  1. (Tech) Nhựa epoxi.

Tham khảo

sửa