Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈpɑːk.si/

Tính từ

sửa

epoxy /ɪ.ˈpɑːk.si/

  1. Epoxi, cầu oxy (- o -), vòng oxy.

Tham khảo

sửa