epopee
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛ.pə.ˌpi/
Danh từ
sửaepopee (epopee) /ˈɛ.pə.ˌpi/
Tính từ
sửaepopee + (epical) /ˈɛ.pə.ˌpi/
- Có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi.
- Có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi.
Tham khảo
sửa- "epopee", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)