Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
epistle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈpɪ.səl/
Danh từ
sửa
epistle
/ɪ.ˈpɪ.səl/
Thư
của
sứ
đồ (truyền đạo); (đùa cợt)
thư
(gửi cho nhau).
Thư
(một thể thơ).
Tham khảo
sửa
"
epistle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)