Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈpɪ.səl/

Danh từ

sửa

epistle /ɪ.ˈpɪ.səl/

  1. Thư của sứ đồ (truyền đạo); (đùa cợt) thư (gửi cho nhau).
  2. Thư (một thể thơ).

Tham khảo

sửa