epistasis
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈpɪs.tə.səs/
Danh từ
sửaepistasis /ɪ.ˈpɪs.tə.səs/ (Số nhiều: epistases)
- (Sinh học) Tính át gen.
- dominant epistasis — tính lấn át gen trội
- recessive epistasis — tính lấn át gen lặn
Tham khảo
sửa- "epistasis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)