Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˌpɪ.zi.ˈɑː.tə.mi/

Danh từ

sửa

episiotomy /ɪ.ˌpɪ.zi.ˈɑː.tə.mi/

  1. <y> thuật rạch âm hộ.

Tham khảo

sửa