epenthesis
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈpɛnt.θə.səs/
Hoa Kỳ | [ɪ.ˈpɛnt.θə.səs] |
Danh từ
sửaepenthesis /ɪ.ˈpɛnt.θə.səs/
- (Ngôn ngữ học) Hiện tượng chêm âm.
Tham khảo
sửa- "epenthesis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)