Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈpɛnt.θə.səs/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

epenthesis /ɪ.ˈpɛnt.θə.səs/

  1. (Ngôn ngữ học) Hiện tượng chêm âm.

Tham khảo sửa