Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.ˌpɑːr.ki/

Danh từ

sửa

eparchy /ˈɛ.ˌpɑːr.ki/

  1. Giáo khu (chính giáo).
  2. Quận (từ cổ La-mã).

Tham khảo

sửa