Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈwɑɪnd/

Ngoại động từ

sửa

enwind ngoại động từ enwound /ɪn.ˈwɑɪnd/

  1. Cuộn tròn, xung quanh.

Tham khảo

sửa