Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
envoiler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
envoiler
ngoại động từ
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Phủ
nhẹ
.
Un réseau de pluie envoilait l’horizon
— một làn mưa phủ nhẹ chân trời
Tham khảo
sửa
"
envoiler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)