Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

envoiler ngoại động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Phủ nhẹ.
    Un réseau de pluie envoilait l’horizon — một làn mưa phủ nhẹ chân trời

Tham khảo sửa