Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.vi.ʁɔn.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
environnement
/ɑ̃.vi.ʁɔn.mɑ̃/
environnements
/ɑ̃.vi.ʁɔn.mɑ̃/

environnement /ɑ̃.vi.ʁɔn.mɑ̃/

  1. Hoàn cảnh xung quanh; môi sinh.

Tham khảo

sửa