Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
envious
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛn.vi.əs/
Tính từ
sửa
envious
/ˈɛn.vi.əs/
Thèm muốn
,
ghen tị
, đố
kỵ
.
to make someone
envious
— làm cho ai thèm muốn
with
envious
eyes
— với con mắt đố kỵ
Tham khảo
sửa
"
envious
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)