Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈnjuː.mə.ˌreɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

enumerator /.ˈnjuː.mə.ˌreɪ.tɜː/

  1. Người đếm; người ; người liệt kê.

Tham khảo

sửa