Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈtwɪst/

Ngoại động từ

sửa

entwist ngoại động từ /ɪn.ˈtwɪst/

  1. Vặn xoắn.

Tham khảo

sửa