Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
entuber
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.ty.be/
Ngoại động từ
sửa
entuber
ngoại động từ
/ɑ̃.ty.be/
(
Thông tục
)
Lừa
,
lừa đảo
.
Je me suis fait
entuber
de cinq frans
— tôi bị lừa mất năm frăng
Tham khảo
sửa
"
entuber
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)