Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛn.ˈtroʊ.pi.ˌɑːn/

Danh từ

sửa

entropion /ɛn.ˈtroʊ.pi.ˌɑːn/

  1. (Y học) Quân.

Tham khảo

sửa