Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃t.ʁə.vy/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
entrevue
/ɑ̃t.ʁə.vy/
entrevues
/ɑ̃t.ʁə.vy/

entrevue gc /ɑ̃t.ʁə.vy/

  1. Cuộc hội kiến, cuộc tiếp xúc.

Tham khảo

sửa