entrenchment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈtrɛntʃ.mənt/
Danh từ
sửaentrenchment /ɪn.ˈtrɛntʃ.mənt/
- (Quân sự) Sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm... ).
- Sự cố thủ.
Tham khảo
sửa- "entrenchment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)