entrelardé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃t.ʁǝ.laʁ.de/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | entrelardé /ɑ̃t.ʁǝ.laʁ.de/ |
entrelardé /ɑ̃t.ʁǝ.laʁ.de/ |
Giống cái | entrelardé /ɑ̃t.ʁǝ.laʁ.de/ |
entrelardé /ɑ̃t.ʁǝ.laʁ.de/ |
entrelardé /ɑ̃t.ʁǝ.laʁ.de/
Tham khảo
sửa- "entrelardé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)