Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃t.ʁə.ʒɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
entregent
/ɑ̃t.ʁə.ʒɑ̃/
entregent
/ɑ̃t.ʁə.ʒɑ̃/

entregent /ɑ̃t.ʁə.ʒɑ̃/

  1. Tài xử sự.

Tham khảo

sửa